Thông số kỹ thuật Nokia C6
- Phát hành 2010, Tháng Bảy
150g, 16.8mm (độ dày)
Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
240MB lưu trữ, microSDHC slot - 3.2"
360x640 pixels
- 5MP
480p
-
- 1200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 3.6/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Tư. Released 2010, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 113 x 53 x 16.8 mm, 80 cc (4.45 x 2.09 x 0.66 in) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
Keyboard | QWERTY |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen, 16M colors |
Kích thước | 3.2 inches, 28.2 cm2 (~47.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~229 ppi density) |
Nền tảng | OS | Symbian 9.4, Series 60 rel. 5 |
CPU | 434 MHz ARM 11 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot), 2 GB included |
Bộ nhớ trong | 240MB |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 480p@30fps |
Camera trước | Single | QVGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
| MP3/WMA/WAV/eAAC+ player MP4/H.264/WMV player Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Voice command/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4J) |
Stand-by | Up to 384 h (2G) / Up to 384 h (3G) |
Talk time | Up to 7 h (2G) / Up to 5 h (3G) |
Music play | Up to 30 h |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
SAR | 1.20 W/kg (head) 1.21 W/kg (body) |
SAR EU | 1.05 W/kg (head) |
Giá | About 120 EUR |
Kiểm tra | Camera | Photo |
Loa ngoài | Voice 68dB / Noise 61dB / Ring 77dB |
Audio quality | Noise -90.5dB / Crosstalk -90.4dB |