Thông số kỹ thuật Nokia C5 TD-SCDMA

Nokia C5 TD-SCDMA

  • Phát hành 2010, Q3
    122g, 14.6mm (độ dày)
    Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
    256MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  • 950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G TD-SCDMA
Tốc độ TD-SCDMA
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Tư. Released 2010, Q3
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112 x 48 x 14.6 mm, 56 cc (4.41 x 1.89 x 0.57 in)
Khối lượng 122 g (4.30 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~33.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng OS Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
CPU 600 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 256MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Video 480p@30fps
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Ovi Maps 3.0
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 MP4/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/WMA player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Video/Photo editor
Organizer
Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
Stand-by Up to 190 h (2G) / Up to 165 h (3G)
Talk time Up to 4h 40 min (2G) / Up to 7 h 40 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Black
SAR EU 1.34 W/kg (head)