Thông số kỹ thuật Nokia C5 Endi

Nokia C5 Endi

  • Phát hành 2020, Tháng Sáu 05
    200g, 8.9mm (độ dày)
    Android 10
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.52"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Helio P22
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Băng tầng 4G LTE
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 29
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Sáu 05
Tổng thể Kích thước 171.7 x 76.7 x 8.9 mm (6.76 x 3.02 x 0.35 in)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.52 inches, 102.6 cm2 (~77.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 10
Chipset Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 64GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 13 MP, (wide), PDAF
5 MP, (ultrawide)
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Midnight Blue
Giá About 150 EUR