Thông số kỹ thuật Nokia C5 5MP

Nokia C5 5MP

  • Phát hành 2011, Tháng Chín
    95g, 12.3mm (độ dày)
    Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
    270MB 256MB RAM 512MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  • 256MB RAM
  • 1050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Sáu. Released 2011, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112.3 x 46 x 12.3 mm, 56.2 cc (4.42 x 1.81 x 0.48 in)
Khối lượng 95 g (3.35 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Nền tảng OS Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
CPU 600 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 270MB 256MB RAM 512MB ROM
Camera sau Single 5 MP
Features Dual-LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS; Ovi Maps 3.0
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
 MP4/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/WMA player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Video/Photo editor
Organizer
Facebook, YouTube, hi5, Friendster, MySpace apps
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1050 mAh battery (BL-5CT)
Stand-by Up to 600 h (2G) / Up to 672 h (3G)
Talk time Up to 11 h (2G) / Up to 4 h 40 min (3G)
Music play Up to 30 h
Thông tin chung Màu sắc White, Warm Grey, All Black
SAR 1.16 W/kg (head)     0.86 W/kg (body)    
SAR EU 1.34 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR