Thông số kỹ thuật Nokia C5-04

Nokia C5-04

  • Phát hành 2011, Tháng Mười Hai
    100g, 13.8mm (độ dày)
    Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
    60MB 128MB RAM 256MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.2"
    360x640 pixels
  • 2MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 1700 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Mười. Released 2011, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105.8 x 50.8 x 13.8 mm, 65 cc (4.17 x 2.0 x 0.54 in)
Khối lượng 100 g (3.53 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 16M colors
Kích thước 3.2 inches, 28.2 cm2 (~52.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~229 ppi density)
 Handwriting recognition
Nền tảng OS Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
CPU 600 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 60MB 128MB RAM 256MB ROM
Camera sau Single 2 MP
Video 480p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
 MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/еAAC+/WMA player
Photo editor
Organizer
QuickOffice document viewer
Voice command/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (Bl-4U)
Stand-by Up to 520 h (2G) / Up to 470 h (3G)
Talk time Up to 7 h 10 min (2G) / Up to 4 h 40 min (3G)
Music play Up to 35 h
Thông tin chung Màu sắc Graphite Black, Aluminium Grey, Red, Orange, Blue, Black Illuvial, White Illuvial, White/Red, White/Orange
SAR 1.42 W/kg (head)     1.04 W/kg (body)    
SAR EU 1.18 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR