Thông số kỹ thuật Nokia C5

Nokia C5

  • Phát hành 2010, Tháng Tư
    89.3g, 12.3mm (độ dày)
    Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
    50MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 3MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Ba. Released 2010, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112 x 46 x 12.3 mm, 56 cc (4.41 x 1.81 x 0.48 in)
Khối lượng 89.3 g (3.14 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Nền tảng OS Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
CPU 600 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 50MB 128MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP
Features LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Ovi Maps 3.0
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 MP4/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/WMA player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Video/Photo editor
Organizer
Facebook, YouTube, hi5, Friendster, MySpace apps
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1050 mAh battery (BL-5CT)
Stand-by Up to 630 h (2G) / Up to 670 h (3G)
Talk time Up to 12 h (2G) / Up to 5 h (3G)
Music play Up to 34 h
Thông tin chung Màu sắc White, Warm Grey
SAR 1.16 W/kg (head)     0.86 W/kg (body)    
SAR EU 1.34 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 64dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -87.6dB / Crosstalk -87.8dB