Thông số kỹ thuật Nokia C31

Nokia C31

  • Phát hành 2022, Tháng Chín 01
    200g, 8.6mm (độ dày)
    Android 12
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.75"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Unisoc SC9863A
  • 5050mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - International
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
  1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - Europe
  1, 3, 5, 8, 40, 41 - Asia
  1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - South Africa, Egypt
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Chín 01
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Chín 01
Tổng thể Kích thước X.X x 78 x 8.6 mm
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Splash resistant
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.75 inches, 110.0 cm2
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~260 ppi density)
Nền tảng OS Android 12
Chipset Unisoc SC9863A (28nm)
CPU Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
GPU IMG8322
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 13 MP, (wide), AF
2 MP, (macro)
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video Yes
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio Wireless FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5050 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Gray, Blue
Giá About 130 EUR