Thông số kỹ thuật Nokia C30

Nokia C30

  • Phát hành 2021, Tháng Mười 12
    237g, 9.9mm (độ dày)
    Android 11
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.82"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Unisoc SC9863A
  • 6000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - International
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28, 66 - LATAM
  1, 3, 5, 8, 40, 41 - India
  1, 3, 7, 20, 28 - Australia, UK, Ireland
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Bảy 27
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Mười 12
Tổng thể Kích thước 177.7 x 79.1 x 9.9 mm (7.00 x 3.11 x 0.39 in)
Khối lượng 237 g (8.36 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.82 inches, 112.3 cm2 (~79.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~257 ppi density)
Nền tảng OS Android 11 (Go edition)
Chipset Unisoc SC9863A (28nm)
CPU Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
GPU IMG8322
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, (wide)
2 MP, (depth)
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video Unspecified
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 6000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Green, White, Dark Grey
Models TA-1357, TA-1377, TA-1369, TA-1360, TA-1359
SAR 0.33 W/kg (head)     1.19 W/kg (body)    
SAR EU 0.41 W/kg (head)     1.29 W/kg (body)    
Giá About 100 EUR