Thông số kỹ thuật Nokia C3 (2010)

Nokia C3 (2010)

  • Phát hành 2010, Tháng Sáu
    114g, 13.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    55MB 64MB RAM 128MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    320x240 pixels
  • 2MP
    144p
  • 64MB RAM
  • 1320mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 32
EDGE Class 32
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Tư. Released 2010, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 115.5 x 58.1 x 13.6 mm, 63.2 cc (4.55 x 2.29 x 0.54 in)
Khối lượng 114 g (4.02 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records Detailed, max 30 days
Bộ nhớ trong 55MB 64MB RAM 128MB ROM
Camera sau Single 2 MP
Video QCIF@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Push Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games Downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Social network integration
MP4/AVI/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
Voice command/dial
Organizer
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J)
Stand-by Up to 800 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc Slate Grey, Golden White, Hot Pink, Black
SAR 1.11 W/kg (head)     0.87 W/kg (body)    
SAR EU 1.09 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 75dB / Noise 66dB / Ring 77dB
Audio quality Noise -89.2dB / Crosstalk -70.3dB