Thông số kỹ thuật Nokia C3-01 Touch and Type

Nokia C3-01 Touch and Type

  • Phát hành 2010, Tháng Mười
    100g, 11mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB 64MB RAM 128MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  • 64MB RAM
  • 1050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Chín. Released 2010, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 111 x 47.5 x 11 mm, 51.4 cc (4.37 x 1.87 x 0.43 in)
Khối lượng 100 g (3.53 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~33.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng CPU 680 MHz (RM-640)/ 1.0 GHz (RM-776)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 30MB 64MB RAM 128MB ROM
Camera sau Single 5 MP
Features LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 Facebook, Twitter
MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1050 mAh battery (BL-5CT)
Stand-by Up to 405 h (2G) / Up to 440 h (3G)
Talk time Up to 5 h 30 min (2G) / Up to 4 h (3G)
Music play Up to 20 h
Thông tin chung Màu sắc Silver, Warm grey, Golden khaki
SAR 0.87 W/kg (head)     0.58 W/kg (body)    
SAR EU 0.99 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 73dB / Noise 66dB / Ring 77dB
Audio quality Noise -88.4dB / Crosstalk -88.1dB