Thông số kỹ thuật Nokia C3-01 Gold Edition

Nokia C3-01 Gold Edition

  • Phát hành 2011, Tháng Tám
    100g, 11mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    140MB 64MB RAM 128MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  • 64MB RAM
  • 1050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Tám. Released 2011, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 111 x 47.5 x 11 mm, 51.4 cc (4.37 x 1.87 x 0.43 in)
Khối lượng 100 g (3.53 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~33.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng CPU 1.0 GHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 140MB 64MB RAM 128MB ROM
Camera sau Single 5 MP
Features LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 18-carat gold plating
Ceramic-feel keymat materials
Facebook, Twitter
MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1050 mAh battery (BL-5CT)
Stand-by Up to 405 h (2G) / Up to 440 h (3G)
Talk time Up to 5 h 30 min (2G) / Up to 4 h (3G)
Music play Up to 20 h
Thông tin chung Màu sắc Gold
SAR 0.87 W/kg (head)     0.58 W/kg (body)    
SAR EU 0.99 W/kg (head)    
Giá About 180 EUR