Thông số kỹ thuật Nokia C3
- Phát hành 2020, Tháng Tám 13
184.5g, 8.7mm (độ dày)
Android 10
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 5.99"
720x1440 pixels
- 8MP
1080p
- 2/3GB RAM
Unisoc SC9863A
- 3040mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | LTE |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Tám 04 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tám 13 |
Tổng thể | Kích thước | 159.9 x 77 x 8.7 mm (6.30 x 3.03 x 0.34 in) |
Khối lượng | 184.5 g (6.53 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.99 inches, 92.6 cm2 (~75.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~269 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 10 |
Chipset | Unisoc SC9863A (28nm) |
CPU | Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55) |
GPU | IMG8322 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 8 MP, f/2.0, AF |
Features | LED flash, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.4 |
Video | 720p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3040 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Nordic blue, Sand gold |
Giá | ₹ 7,836 |