Thông số kỹ thuật Nokia C21
- Phát hành 2022, Tháng Tư
195g, 8.8mm (độ dày)
Android 11
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 6.52"
720x1600 pixels
- 8MP
720p
- 2/3GB RAM
Unisoc SC9863A
- 3000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 - International |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM, Brazil |
Băng tầng 4G | LTE |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Hai 28 |
Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Tư |
Tổng thể | Kích thước | 169.9 x 77.9 x 8.8 mm (6.69 x 3.07 x 0.35 in) |
Khối lượng | 195 g (6.88 oz) |
Chất liệu | Glass front, aluminum frame, plastic back |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.52 inches, 102.6 cm2 (~77.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11 (Go edition) |
Chipset | Unisoc SC9863A (28nm) |
CPU | Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55) |
GPU | IMG8322 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 8 MP |
Features | LED flash, HDR |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Features | LED flash |
Video | 720p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Dark Blue, Warm Gray |