Thông số kỹ thuật Nokia C20
- Phát hành 2021, Tháng Sáu 06
191g, 8.8mm (độ dày)
Android 11
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 6.52"
720x1600 pixels
- 5MP
720p
- 1/2GB RAM
Unisoc SC9863A
- 3000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 - International |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM, Brazil |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 66 - LATAM, Brazil |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Tư 08 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Sáu 06 |
Tổng thể | Kích thước | 169.9 x 77.9 x 8.8 mm (6.69 x 3.07 x 0.35 in) |
Khối lượng | 191 g (6.74 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.52 inches, 102.6 cm2 (~77.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11 (Go edition) |
Chipset | Unisoc SC9863A (28nm) |
CPU | Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55) |
GPU | IMG8322 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 5 MP |
Features | LED flash, HDR |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Features | LED flash |
Video | 720p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3000 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Sand, Dark Blue |
Models | TA-1339, TA-1348, TA-1352, TA-1356 |
SAR | 0.74 W/kg (head) 1.16 W/kg (body) |
SAR EU | 0.43 W/kg (head) 1.55 W/kg (body) |
Giá | $ 92.99 / € 135.52 / £ 147.38 / ₹ 7,999 |