Thông số kỹ thuật Nokia C2 Tava

Nokia C2 Tava

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 29
    180g, 9.1mm (độ dày)
    Android 10
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.45"
    720x1440 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Helio A22
  • 3000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Băng tầng 4G LTE
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 29
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 29
Tổng thể Kích thước 150.6 x 72.4 x 9.1 mm (5.93 x 2.85 x 0.36 in)
Khối lượng 180 g (6.35 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~70.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~295 ppi density)
Nền tảng OS Android 10
Chipset Mediatek MT6761 Helio A22 (16 nm)
CPU Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 8 MP, AF
2 MP
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 3000 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Tempered Blue
Giá About 100 EUR