Thông số kỹ thuật Nokia C2 2nd Edition
- Phát hành 2022, Tháng Tư
180g, 10mm (độ dày)
Android 11
32GB lưu trữ, microSDXC - 5.7"
480x960 pixels
- 5MP
720p
- 16/2GB RAM
- 2400mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | LTE |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Hai 28 |
Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Tư |
Tổng thể | Kích thước | 154 x 75.9 x 10 mm (6.06 x 2.99 x 0.39 in) |
Khối lượng | 180 g (6.35 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.7 inches, 83.8 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 960 pixels, 18:9 ratio (~188 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11 (Go edition) |
CPU | Quad-core 1.5 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 1GB RAM, 32GB 2GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 5 MP |
Features | LED flash, panorama |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 2 MP |
Features | LED flash |
Video | 720p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | Wireless FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2400 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Dark Blue, Warm Gray |