Thông số kỹ thuật Nokia C2-02

Nokia C2-02

  • Phát hành 2011, Tháng Tám
    115g, 17mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    10MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.6"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900
GPRS Class 12
EDGE Class 12
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Sáu. Released 2011, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103 x 51.4 x 17 mm (4.06 x 2.02 x 0.67 in)
Khối lượng 115 g (4.06 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 65K colors
Kích thước 2.6 inches, 20.9 cm2 (~39.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~154 ppi density)
 Handwriting recognition
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 10MB
Camera sau Single 2 MP
Video QCIF@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio FM radio, recording (selected markets)
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Push Email
Browser WAP 2.0/xHTML, Adobe Flash Lite
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 MP4/H.264 player
MP3/AAC/WAV player
SNS integration (Facebook, Twitter, Flickr)
Nokia Maps
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 600 h
Talk time Up to 5 h
Music play Up to 37 h
Thông tin chung Màu sắc Chrome Black, Golden White
SAR 0.68 W/kg (head)     0.55 W/kg (body)    
SAR EU 0.60 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 75dB / Noise 72dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -83.3dB / Crosstalk -80.7dB