Thông số kỹ thuật Nokia C2-01

Nokia C2-01

  • Phát hành 2011, Tháng Ba
    89g, 15.3mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    43MB 64MB RAM 128MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 3MP
    240p
  • 64MB RAM
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 1900 / 2100
  UMTS 900 / 2100 / 1900
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Mười Một. Released 2011, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109.8 x 46.9 x 15.3 mm, 78.8 cc (4.32 x 1.85 x 0.60 in)
Khối lượng 89 g (3.14 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 43MB 64MB RAM 128MB ROM
Camera sau Single 3.15 MP
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 MP4/H.264 player
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
Organizer
Voice memo/dial/commands
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 396 h (2G) / Up to 456 h (3G)
Talk time Up to 8 h 40 min (2G) / Up to 4 h 30 min (3G)
Music play Up to 34 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Warm silver, White
SAR 1.33 W/kg (head)     0.83 W/kg (body)    
SAR EU 1.20 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 72dB / Noise 66dB / Ring 79dB
Audio quality Noise -87.3dB / Crosstalk -88.8dB