Thông số kỹ thuật Nokia C2-00

Nokia C2-00

  • Phát hành 2011, Tháng Bảy
    74.1g, 14.7mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    64MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    144p
  • 16MB RAM
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1
  GSM 900 / 1800 - SIM 2
GPRS Class 12
EDGE Class 6 (Up to 177.6 kbps)
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Sáu. Released 2011, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 45 x 14.7 mm, 67.9 cc (4.25 x 1.77 x 0.58 in)
Khối lượng 74.1 g (2.61 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 64MB ROM, 16MB RAM
Camera sau Single VGA
Video QCIF@10fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, recording (selected markets)
USB microUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/MP4/WMA/WAV/AAC+ player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 460 h
Talk time Up to 5 h 40 min
Thông tin chung Màu sắc Dynamic Gray, Jet Black, Magenta, Dark Blue, Snow White
SAR EU 0.63 W/kg (head)    
Giá About 50 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 73dB / Noise 68dB / Ring 73dB
Audio quality Noise -83.2dB / Crosstalk -81.3dB