Thông số kỹ thuật Nokia C2
- Phát hành 2020, Tháng Ba 22
161g, 8.9mm (độ dày)
Android 9.0 Pie
16GB lưu trữ, microSDXC - 5.7"
720x1440 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Unisoc
- 2800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 - Africa, ME, APAC |
| HSDPA 900 / 2100 - Saudi Arabia |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Africa, ME, APAC |
| 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41 - Saudi Arabia |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Ba 16 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Ba 22 |
Tổng thể | Kích thước | 154.8 x 75.6 x 8.9 mm (6.09 x 2.98 x 0.35 in) |
Khối lượng | 161 g (5.68 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.7 inches, 83.8 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~282 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 9.0 Pie (Go edition) |
Chipset | Unisoc (28nm) |
CPU | Quad-core 1.4 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 5 MP, f/2.2, AF |
Features | LED flash, HDR |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2800 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Cyan, Black |