Thông số kỹ thuật Nokia C12

Nokia C12

  • Phát hành 2023, Tháng Hai 02
    177.4g, 8.8mm (độ dày)
    Android 12
    64GB lưu trữ, Unspecified
  • 6.3"
    720x1600 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Unisoc SC9863A1
  • 3000mAh

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G LTE
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2023, Tháng Một 18
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2023, Tháng Hai 02
Tổng thể Kích thước 160.6 x 74.3 x 8.8 mm (6.32 x 2.93 x 0.35 in)
Khối lượng 177.4 g (6.24 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
 Splash resistant
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 95.8 cm2 (~80.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~278 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass
Nền tảng OS Android 12 (Go edition)
Chipset Unisoc SC9863A1 (22 nm)
CPU Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
GPU IMG8322
Bộ nhớ Thẻ nhớ Unspecified
Bộ nhớ trong 64GB 2GB RAM, 64GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash, HDR
Video Yes
Camera trước Single 5 MP
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 5.2, A2DP
Positioning GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Dark Cyan, Charcoal, Light Mint
Giá About 100 EUR