Thông số kỹ thuật Nokia C10

Nokia C10

  • Phát hành 2021, Tháng Sáu 29
    191g, 8.8mm (độ dày)
    Android 11
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.52"
    720x1600 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1/2GB RAM
    Unisoc SC7331E
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tư 08
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Sáu 29
Tổng thể Kích thước 169.9 x 77.9 x 8.8 mm (6.69 x 3.07 x 0.35 in)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước 6.52 inches, 102.6 cm2 (~77.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Chất liệu Panda Glass
Nền tảng OS Android 11 (Go edition)
Chipset Unisoc SC7331E (28nm)
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
GPU Mali-400 MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM, 32GB 1GB RAM, 32GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 5 MP, f/2.2
Features LED flash, HDR
Video 720p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Features LED flash
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Gray, Light Purple
Models TA-1342
SAR EU 0.36 W/kg (head)     1.44 W/kg (body)    
Giá About 80 EUR