Thông số kỹ thuật Nokia C1 Plus

Nokia C1 Plus

  • Phát hành 2021, Tháng Một 29
    146g, 8.8mm (độ dày)
    Android 10
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.45"
    720x1440 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 2500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - International, APAC
  HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 900 - LATAM
  HSDPA 900 / 2100 - Saudi Arabia
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20, 28 - International
  2, 4, 5, 7, 8, 28 - LATAM
  1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41 - APAC
  1, 3, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Saudi Arabia
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Mười Hai 15
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Một 29
Tổng thể Kích thước 149.1 x 71.2 x 8.8 mm (5.87 x 2.80 x 0.35 in)
Khối lượng 146 g (5.15 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~72.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~295 ppi density)
Nền tảng OS Android 10 (Go edition)
CPU Quad-core 1.4 GHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 5 MP
Features LED flash, HDR
Video 720p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Features LED flash, HDR
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2500 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Blue, Red
Models TA-1312
Giá About 70 EUR