Thông số kỹ thuật Nokia C1 2nd Edition
- Phát hành 2021, Tháng Tám 27
154g, 9.3mm (độ dày)
Android 11
16GB lưu trữ, microSDXC - 5.45"
720x1440 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Unisoc SC7731e
- 2500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Bảy 05 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tám 27 |
Tổng thể | Kích thước | 148 x 71.8 x 9.3 mm (5.83 x 2.83 x 0.37 in) |
Khối lượng | 154 g (5.43 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 5.45 inches, 76.7 cm2 (~72.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~295 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11 (Go edition) |
Chipset | Unisoc SC7731e |
CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-400 MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC |
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 5 MP |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2500 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Blue, Purple |
Models | TA-1380 |
SAR EU | 0.60 W/kg (head) 1.44 W/kg (body) |
Giá | About 50 EUR |