Thông số kỹ thuật Nokia C1-02
- Phát hành 2011, Tháng Một
77.5g, 13.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
10MB 64MB ROM 16MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 1.8"
128x160 pixels
- NO
No video recorder
- 16MB RAM
- 1020mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GSM 850 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Sáu. Released 2011, Tháng Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 108 x 45 x 13.8 mm, 61 cc (4.25 x 1.77 x 0.54 in) |
Khối lượng | 77.5 g (2.72 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 10MB 64MB ROM 16MB RAM |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS, recording |
USB | microUSB |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.1 |
| MP3/WAV/WMA/AAC+ player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C) / 800 mAh battery (BL-5CB) |
Stand-by | Up to 504 h |
Talk time | Up to 10 h 40 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Dark Plum, Blue and Cool Grey |
SAR EU | 1.13 W/kg (head) |
Giá | About 40 EUR |