Thông số kỹ thuật Nokia C1-01

Nokia C1-01

  • Phát hành 2010, Tháng Mười Hai
    78.8g, 14mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    10MB 16MB RAM 64MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    96p
  • 16MB RAM
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Sáu. Released 2010, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 45 x 14 mm, 57 cc (4.25 x 1.77 x 0.55 in)
Khối lượng 78.8 g (2.75 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 10MB 16MB RAM 64MB ROM
Camera sau Single 600 x 480
Video 128x96@10fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS, recording (selected markets)
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera Mini)
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/WAV/AAC+ player
H.263 player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery (BL-5CB)
Stand-by Up to 504 h
Talk time Up to 10 h 40 min
Thông tin chung Màu sắc Dark Grey, Warm Grey, Red and Midnight Blue
SAR EU 1.13 W/kg (head)    
Giá About 50 EUR