Thông số kỹ thuật Nokia C1

Nokia C1

  • Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 11
    155g, 8.7mm (độ dày)
    Android 9.0 Pie
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.45"
    480x960 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 2500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Mười Hai 11
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 11
Tổng thể Kích thước 147.6 x 71.4 x 8.7 mm (5.81 x 2.81 x 0.34 in)
Khối lượng 155 g (5.47 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~72.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 960 pixels, 18:9 ratio (~197 ppi density)
Chất liệu Yes
Nền tảng OS Android 9.0 Pie (Go edition)
CPU Quad-core 1.3 GHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 5 MP, f/2.4, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Features LED flash
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2500 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Red
Models TA-1165
SAR EU 0.40 W/kg (head)     1.30 W/kg (body)    
Giá About 50 EUR