Thông số kỹ thuật Nokia C01 Plus

Nokia C01 Plus

  • Phát hành 2021, Tháng Sáu 28
    157g, 9.3mm (độ dày)
    Android 11
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.45"
    720x1440 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1/2GB RAM
    Unisoc SC9863A
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - International
  HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 /900 - LATAM
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
  2, 4, 5, 7, 8, 28 - LATAM
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Sáu 08
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Sáu 28
Tổng thể Kích thước 148 x 71.8 x 9.3 mm (5.83 x 2.83 x 0.37 in)
Khối lượng 157 g (5.54 oz)
Chất liệu Plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~72.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~295 ppi density)
Nền tảng OS Android 11 (Go edition)
Chipset Unisoc SC9863A (28nm)
CPU Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
GPU IMG8322
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 5 MP
Features LED flash, HDR
Video 720p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Features LED flash, HDR
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Blue, Purple
Models TA-1383, TA-1387
SAR 1.13 W/kg (head)     0.84 W/kg (body)    
SAR EU 0.59 W/kg (head)     1.41 W/kg (body)    
Giá $ 86.27 / € 100.85 / £ 73.99