Thông số kỹ thuật Nokia Asha 501

Nokia Asha 501

  • Phát hành 2013, Tháng Sáu
    98.2g, 12.1mm (độ dày)
    Nokia Asha software platform 1.0, up to 1.4
    128MB 64MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.0"
    240x320 pixels
  • 3MP
    240p
  • 64MB RAM
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - RM-899
850 / 1900 - RM-900
  GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 - RM-902
GPRS Up to 85.6 kbps
EDGE Up to 236.8 kbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Năm. Released 2013, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99.2 x 58 x 12.1 mm (3.91 x 2.28 x 0.48 in)
Khối lượng 98.2 g (3.46 oz)
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 3.0 inches, 27.9 cm2 (~48.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~133 ppi density)
Nền tảng OS Nokia Asha software platform 1.0, upgradable to 1.4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 4 GB included
Bộ nhớ trong 128MB 64MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 3.0, EDR
GPS No
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 SNS apps
MP4/H.263 player
MP3/WAV/AAC player
Photo editor
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1200 mAh, removable (BL-4U)
Stand-by Up to 1152 h
Talk time Up to 17 h
Music play Up to 56 h
Loại Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4U) for dual-SIM model
Stand-by Up to 624 h
Talk time Up to 17 h
Thông tin chung Màu sắc Bright Red, Bright Green, Cyan, Yellow, White and Black
SAR 1.41 W/kg (head)    
SAR EU 0.96 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1004:1 (nominal) / 2.672:1 (sunlight)
Camera Photo
Loa ngoài Voice 73dB / Noise 68dB / Ring 78dB
Audio quality Noise -80.4dB / Crosstalk -82.3dB