Thông số kỹ thuật Nokia Asha 311

Nokia Asha 311

  • Phát hành 2012, Tháng Tám
    95g, 12.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    140MB 256MB ROM 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.0"
    240x400 pixels
  • 3MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1110mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Sáu. Released 2012, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 52 x 12.9 mm, 64 cc (4.17 x 2.05 x 0.51 in)
Khối lượng 95 g (3.35 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass), plastic back, plastic frame
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 3.0 inches, 25.6 cm2 (~46.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~155 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng CPU 1.0 GHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 140MB 256MB ROM 128MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP
Video 480p@25fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 2.1, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Games Yes + downloadable
Java Yes
 SNS integration
MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1110 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 696 h (2G) / Up to 744 h (3G)
Talk time Up to 14 h (2G) / Up to 6 h (3G)
Music play Up to 40 h
Thông tin chung Màu sắc Dark Grey, Rose Red, Blue, Brown, Sand White
SAR 1.09 W/kg (head)     0.79 W/kg (body)    
SAR EU 1.37 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR