Thông số kỹ thuật Nokia Asha 309

Nokia Asha 309

  • Phát hành 2012, Tháng Mười Hai
    102g, 13.2mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    20MB 128MB ROM 64MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.0"
    240x400 pixels
  • 2MP
    144p
  • 64MB RAM
  • 1110mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Up to 85.6 kbps
EDGE Up to 236.8 kbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Chín. Released 2012, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109.9 x 54 x 13.2 mm, 67 cc (4.33 x 2.13 x 0.52 in)
Khối lượng 102 g (3.60 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~155 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 20MB 128MB ROM 64MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Video 176x144@10fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS No
NFC No
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 SNS integration
MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/AAC+ player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1110 mAh, removable (BL-4U)
Stand-by Up to 650 h
Talk time Up to 6 h
Music play Up to 40 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White
SAR EU 0.93 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR