Thông số kỹ thuật Nokia Asha 306

Nokia Asha 306

  • Phát hành 2012, Tháng Bảy
    96g, 12.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    10MB 64MB ROM 32MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.0"
    240x400 pixels
  • 2MP
    144p
  • 32MB RAM
  • 1110mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Sáu. Released 2012, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110.3 x 53.8 x 12.8 mm, 66 cc (4.34 x 2.12 x 0.50 in)
Khối lượng 96 g (3.39 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 65K colors
Kích thước 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~155 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 10MB 64MB ROM 32MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Video 176x144@10fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.1, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Games Yes + downloadable
Java Yes
 SNS integration
MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1110 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 600 h
Talk time Up to 14 h
Music play Up to 40 h
Thông tin chung Màu sắc Silver White, Red, Mid Blue, Dark Grey
SAR 1.06 W/kg (head)     0.80 W/kg (body)    
SAR EU 0.69 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR