Thông số kỹ thuật Nokia Asha 305

Nokia Asha 305

  • Phát hành 2012, Tháng Bảy
    98g, 12.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    10MB 64MB ROM 32MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.0"
    240x400 pixels
  • 2MP
    144p
  • 32MB RAM
  • 1110mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Sáu. Released 2012, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110.3 x 53.8 x 12.8 mm, 66 cc (4.34 x 2.12 x 0.50 in)
Khối lượng 98 g (3.46 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 65K colors
Kích thước 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~155 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 10MB 64MB ROM 32MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Video 176x144@10fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Games Yes + downloadable
Java Yes
 SNS integration
MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1110 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 528 h
Talk time Up to 14 h
Music play Up to 40 h
Thông tin chung Màu sắc Silver White, Red, Mid Blue, Dark Grey
SAR EU 1.20 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 955 (nominal) / 1.178:1 (sunlight)
Loa ngoài Voice 77dB / Noise 73dB / Ring 81dB
Audio quality Noise -85.2dB / Crosstalk -82.8dB