Thông số kỹ thuật Nokia Asha 303

Nokia Asha 303

  • Phát hành 2011, Tháng Mười Hai
    99g, 13.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    170MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.6"
    320x240 pixels
  • 3MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Mười. Released 2011, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 116.5 x 55.7 x 13.9 mm, 72 cc (4.59 x 2.19 x 0.55 in)
Khối lượng 99 g (3.49 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.6 inches, 20.9 cm2 (~32.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~154 ppi density)
Nền tảng CPU 1.0 GHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 170MB (100MB user available), 256MB ROM, 128MB RAM
Camera sau Single 3.2 MP
Features fixed focus
Video 480p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 SNS integration
MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BP-3L)
Stand-by Up to 720 h (2G) / Up to 840 h (3G)
Talk time Up to 8 h 10 min (2G) / Up to 7 h 10 min (3G)
Music play Up to 47 h
Thông tin chung Màu sắc Red, Graphite, Silver White, Aqua, Green, Purple
SAR 1.16 W/kg (head)     1.10 W/kg (body)    
SAR EU 0.79 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 498:1 (nominal)
Camera Photo
Loa ngoài Voice 77dB / Noise 72dB / Ring 78dB
Audio quality Noise -87.5dB / Crosstalk -73.3dB