Thông số kỹ thuật Nokia Asha 300

Nokia Asha 300

  • Phát hành 2011, Tháng Mười Một
    85g, 12.7mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    140MB 256MB ROM 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1110mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Mười. Released 2011, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112.8 x 49.5 x 12.7 mm, 59 cc (4.44 x 1.95 x 0.5 in)
Khối lượng 85 g (3.00 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng CPU 1.0 GHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 140MB 256MB ROM 128MB RAM
Camera sau Single 5 MP
Features fixed focus
Video 480p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Proximity
Messaging SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 SNS integration
MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1110 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 550 h (2G) / Up to 597 h (3G)
Talk time Up to 6 h 54 min (2G) / Up to 4 h 18 min (3G)
Music play Up to 28 h
Thông tin chung Màu sắc Graphite, Night Shade, Gold, White Silver, Pink, Red
SAR EU 1.51 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 856:1 (nominal)
Camera Photo
Loa ngoài Voice 75dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -87.9dB / Crosstalk -86.8dB