Thông số kỹ thuật Nokia Asha 230

Nokia Asha 230

  • Phát hành 2014, Tháng Hai
    89.3g, 13.2mm (độ dày)
    Nokia Asha software platform 1.1.1, up to 1.4
    64MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
    240p
  • 64MB RAM
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - RM-987
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - RM-986
GPRS Up to 42.8 kbps
EDGE Up to 236.8 kbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Hai. Released 2014, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99.5 x 58.6 x 13.2 mm, 66.1 cc (3.92 x 2.31 x 0.52 in)
Khối lượng 89.3 g (3.14 oz)
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~41.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
Nền tảng OS Nokia Asha software platform 1.1.1, upgradable to 1.4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64MB RAM
Camera sau Single 1.3 MP
Video 320p@25fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS A-GPS only
NFC No
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 SNS apps
MP4/H.263 player
MP3/WAV/AAC player
Photo editor
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1020 mAh, removable (BL-5C)
Stand-by Up to 792 h
Talk time Up to 11 h
Music play Up to 42 h
Loại Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C) - Dual SIM
Stand-by Up to 504 h
Talk time Up to 12 h
Thông tin chung Màu sắc Bright Red, Yellow, Bright Green, White, Cyan, Black
SAR 1.07 W/kg (head)     0.77 W/kg (body)    
SAR EU 0.67 W/kg (head)     0.59 W/kg (body)    
Giá About 60 EUR