Thông số kỹ thuật Nokia Asha 210

Nokia Asha 210

  • Phát hành 2013, Tháng Năm
    97.3g, 11.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    64MB 32MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    320x240 pixels
  • 2MP
    144p
  • 30MB RAM
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 1900 - RM-926
900 / 1800 - RM-925
  GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 - RM-924
GPRS Class 32
EDGE Class 32
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Tư. Released 2013, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 111.5 x 60 x 11.8 mm, 76.3 cc (4.39 x 2.36 x 0.46 in)
Khối lượng 97.3 g (3.42 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries
Call records Yes
Bộ nhớ trong 64MB 32MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Video QCIF@10fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.1, EDR
GPS No
NFC No
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS(threaded view), MMS, Email, IM
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 SNS apps
MP4/H.263/WMV player
MP3/WAV/WMA/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1200 mAh, removable (BL-4U)
Stand-by Up to 1104 h
Talk time Up to 12 h
Music play Up to 40 h
Thông tin chung Màu sắc Yellow, Black, White, Cyan, Magenta
SAR 0.99 W/kg (head)     0.72 W/kg (body)    
SAR EU 0.69 W/kg (head)    
Giá About 50 EUR