Thông số kỹ thuật Nokia Asha 203

Nokia Asha 203

  • Phát hành 2012, Tháng Năm
    90g, 13.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    10MB 32MB ROM 16MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  • 16MB RAM
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - RM-833
  GSM 850 / 1900 - RM-832
GPRS Class 12
EDGE Class 12
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Hai. Released 2012, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 114.8 x 49.8 x 13.9 mm, 91.5 cc (4.52 x 1.96 x 0.55 in)
Khối lượng 90 g (3.17 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 10MB 32MB ROM 16MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Video 176x144@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 SNS integration
MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 650 h
Talk time Up to 5 h
Music play Up to 25 h
Thông tin chung Màu sắc Dark Red, Dark Grey, Silver White
SAR 1.10 W/kg (head)     0.88 W/kg (body)    
SAR EU 0.65 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR