Thông số kỹ thuật Nokia Asha 202
- Phát hành 2012, Tháng Sáu
90g, 13.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
10MB 32MB ROM 16MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 2MP
144p
- 16MB RAM
- 1020mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
GPRS | Class 12 |
EDGE | Class 12 |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Hai. Released 2012, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm, 91.5 cc (4.52 x 1.96 x 0.55 in) |
Khối lượng | 90 g (3.17 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM) |
Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 10MB 32MB ROM 16MB RAM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | 176x144@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, EDR |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS, recording |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.1 |
| SNS integration MP4/H.264/WMV player MP3/WAV/WMA/eAAC+ player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C) |
Stand-by | Up to 400 h |
Talk time | Up to 5 h |
Music play | Up to 25 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Dark Red, Black, Silver White, Dark Grey, Golden White |
SAR | 1.27 W/kg (head) 1.01 W/kg (body) |
SAR EU | 1.11 W/kg (head) |
Giá | About 70 EUR |