Thông số kỹ thuật Nokia Asha 200
- Phát hành 2011, Tháng Mười Hai
105g, 14mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
10MB 64MB ROM 32MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
320x240 pixels
- 2MP
144p
- 32MB RAM
- 1430mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
GPRS | Class 12 |
EDGE | Class 12 |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Mười. Released 2011, Tháng Mười Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 115.4 x 61.1 x 14 mm, 47.7 cc (4.54 x 2.41 x 0.55 in) |
Khối lượng | 105 g (3.70 oz) |
Keyboard | QWERTY |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~25.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, Photocall |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 10MB 64MB ROM 32MB RAM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | 176x144@10fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, EDR |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS, recording |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS(threaded view), MMS, Email, IM |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.1 |
| SNS integration MP4/H.264/WMV player MP3/WAV/WMA/AAC player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1430 mAh battery (BL-5J) |
Stand-by | Up to 552 h |
Talk time | Up to 7 h |
Music play | Up to 52 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Graphite, Green, Blue, Aqua, Pearl White, Light Pink, Pink, Orange |
SAR EU | 0.89 W/kg (head) |
Giá | About 50 EUR |
Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 746:1 (nominal) |
Loa ngoài | Voice 71dB / Noise 68dB / Ring 73dB |
Audio quality | Noise -81.2dB / Crosstalk -78.1dB |