Thông số kỹ thuật Nokia 9500

Nokia 9500

  • Phát hành 2004, Q1
    230g, 24mm (độ dày)
    Symbian 7.0s, Series 80 v2.0 UI
    80MB lưu trữ, MMC slot
  • 4.5"
    640x200 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
    TI OMAP 1510
  • 1300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE Class 6
Ra mắt Công bố 2004, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 148 x 57 x 24 mm (5.83 x 2.24 x 0.94 in)
Khối lượng 230 g (8.11 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 4.5 inches, 110 x 35 mm, 37.2 cm2 (~44.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 640 x 200 pixels (~149 ppi density)
 Second LCD (128 x 128
pixels) with 65K color
Nền tảng OS Symbian 7.0s, Series 80 v2.0 UI
Chipset TI OMAP 1510
CPU 150 MHz ARM925T
Bộ nhớ Thẻ nhớ MMC
Bộ nhớ trong 80MB
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Downloadable polyphonic, monophonic, MP3/AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11b
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP/xHTML, Opera HTML browser
Languages Major European languages
 Music player MP3, MP4(AAC), RA, MIDI
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Organizer
Xpress-on covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BP-5L)
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Tin Grey
SAR 0.99 W/kg (head)     1.15 W/kg (body)    
SAR EU 0.52 W/kg (head)    
Giá About 430 EUR