Thông số kỹ thuật Nokia 9300

Nokia 9300

  • Phát hành 2004, Q3
    167g, 21mm (độ dày)
    Symbian 7.0s, Series 80 v2.0 UI
    80MB lưu trữ, MMC slot
  • 4.0"
    640x200 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
    TI OMAP 1510
  • 970mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2004, Q3
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 132 x 51 x 21 mm, 126 cc (5.20 x 2.01 x 0.83 in)
Khối lượng 167 g (5.89 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 4.0 inches, 98 x 30 mm, 29.4 cm2 (~43.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 640 x 200 pixels (~168 ppi density)
 Second LCD (128 x 128 pixels) with 65K color
5-way navigation key
Nền tảng OS Symbian 7.0s, Series 80 v2.0 UI
Chipset TI OMAP 1510
CPU 150 MHz ARM925T
Bộ nhớ Thẻ nhớ MMC
Bộ nhớ trong 80MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP/xHTML, Opera HTML browser
 Music player MP3, MP4(AAC), RA, MIDI
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 970 mAh battery (BP-6M)
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR 0.21 W/kg (head)     0.52 W/kg (body)    
SAR EU 0.24 W/kg (head)