Thông số kỹ thuật Nokia 9210 Communicator

Nokia 9210 Communicator

  • Phát hành 2000
    244g, 27mm (độ dày)
    Open Symbian, based on Symbian v6.0
    MMC slot
  • 4.5"
    640x200 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1300mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2000
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 158 x 56 x 27 mm (6.22 x 2.20 x 1.06 in)
Khối lượng 244 g (8.61 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 4096 colors
Kích thước 4.5 inches, 110 x 35 mm, 37.2 cm2 (~42.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 640 x 200 pixels (~149 ppi density)
 Second display (80x48 pixels)
Nền tảng OS Open Symbian, based on Symbian v6.0, Series 80 UI
CPU 52 MHz ARM 9
Bộ nhớ Thẻ nhớ MMC, 16 MB included
 14 MB application memory
2 MB + card capacity user memory
Processor: 32-bit ARM9-based RISC CPU at 52 MHz
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Downloadable monophonic, WAV ringtones
3.5mm jack No
 Audio Speaker
Ringtone formats: RNG, WAV, AU, WVE
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP, HTML
Clock Yes
Alarm Yes
 Attachment viewers
Video player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
All PDA functions
Imaging (Digital camera connectivity)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BLL-3)
Stand-by Up to 230 h
Talk time Up to 4 - 10 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR EU 0.34 W/kg (head)