Thông số kỹ thuật Nokia 9110i Communicator
- Phát hành 1999
253g, 27mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
8MB lưu trữ, MMC slot - 4.5"
640x200 pixels
- NO
No video recorder
-
- 1100mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 1999 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 158 x 56 x 27 mm, 218 cc (6.22 x 2.20 x 1.06 in) |
Khối lượng | 253 g (8.92 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Grayscale LCD |
Kích thước | 4.5 inches, 110 x 35 mm, 37.2 cm2 (~42.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 640 x 200 pixels (~149 ppi density) |
| Second display |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | MMC |
Phonebook | Many |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 8MB |
| 4 MB Operating System and applications 2 MB program execution 2 MB user data storage Operating System: GEOSE-mail protocols: SMTP, IMAP4, POP3 and MIME1 |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Downloadable monophonic ringtones, composer |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, Email, Fax |
Browser | WAP, HTML |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | Available separately |
Java | No |
| Telnet Terminal Organizer Help System & security |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1100 mAh battery (BLN-3) |
Stand-by | 60 - 170 h |
Talk time | 3 - 6 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |