Thông số kỹ thuật Nokia 9000 Communicator

Nokia 9000 Communicator

  • Phát hành 1998
    397g, 38mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    8MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    640x200 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 1998
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 173 x 64 x 38 mm (6.81 x 2.52 x 1.50 in)
Khối lượng 397 g (14.00 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Grayscale LCD
Kích thước
Độ phân giải 640 x 200 pixels
 Second display
Nền tảng CPU Intel 386
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 200
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 8MB
 4 MB Operating System and applications
2 MB program execution
2 MB user data storage
Operating System: GEOSTM 3.0
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, Email, Fax
Browser HTML
Clock Yes
Alarm Yes
Games
Java No
 Telnet
Terminal
Organizer
Ringing tone composer
Help
System & security
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Stand-by 35 h
Talk time 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black