Thông số kỹ thuật Nokia 9 PureView
- Phát hành 2019, Tháng Ba 15
172g, 8mm (độ dày)
Android 9.0, up to Android 10, Android One
128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 5.99"
1440x2880 pixels
- 12MP
2160p
- 6GB RAM
Snapdragon 845
- 3320mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - TA-1082 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat16 1024/150 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Hai 24 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Ba 15 |
Tổng thể | Kích thước | 155 x 75 x 8 mm (6.10 x 2.95 x 0.31 in) |
Khối lượng | 172 g (6.07 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back, aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins) |
Màn hình | Loại | P-OLED, HDR10 |
Kích thước | 5.99 inches, 92.6 cm2 (~79.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1440 x 2880 pixels, 18:9 ratio (~538 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 5 |
| Always-on display |
Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, Android One |
Chipset | Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) |
GPU | Adreno 630 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM |
| UFS 2.1 |
Camera sau | Five | 5x 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.9", 1.25µm (2x RGB & 3x B/W cameras, working simultaneously) TOF 3D, (depth) |
Features | Zeiss optics, dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps, HDR |
Camera trước | Single | 20 MP, f/2.0, (wide), 1/2.8", 1.0µm |
Features | HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps, HDR |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 3.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
| ANT+ |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3320 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W Quick Charge 3.0 USB Power Delivery Fast wireless charging 10W - Qi Fast wireless charging 5W - PMA |
Thông tin chung | Màu sắc | Midnight Blue |
Models | TA-1094, A-1087, TA-1082 |
SAR | 1.31 W/kg (head) |
SAR EU | 0.88 W/kg (head) 0.86 W/kg (body) |
Giá | $ 418.00 / € 211.82 / £ 399.00 |
Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 288473 (v7) GeekBench: 8986 (v4.4) GFXBench: 19fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: Infinite (nominal), 5.981 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 68dB / Noise 71dB / Ring 81dB |
Audio quality | Noise -94.0dB / Crosstalk -93.2dB |
Battery life | |