Thông số kỹ thuật Nokia 8910i

Nokia 8910i

  • Phát hành 2003, Q1
    112g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.25"
    96x65 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 830mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS Class 4
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103 x 46 x 20 mm, 83 cc (4.06 x 1.81 x 0.79 in)
Khối lượng 112 g (3.95 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.25 inches, 4.7 cm2 (~9.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 96 x 65 pixels, 3:2 ratio (~93 ppi density)
 Wallpapers (downloadable)
Digital clock screensaver (fixed)
Dynamic font size
Softkey
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 x 3 fields
Call records 20 dialed, 10 received, 10 missed calls
 50 text messages
10 voice dial numbers
250 Calendar notes
30 To-do entries
Message templates
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable monophonic ringtones
3.5mm jack No
 Ascending ringing tones
Personal alert tones
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP 1.2.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games 2 (Backgammon and Sky Diver) + Java
Languages Major European and Asian languages
Java Yes
 Titanium casing
Predictive text input
Organizer
Voice command
Mobile Chat
Profile Selection
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 830 mAh battery (BLB-2)
Stand-by Up to 150 - 300 h
Talk time Up to 2 h - 4 h 30 m
Thông tin chung Màu sắc
SAR EU 0.43 W/kg (head)