Thông số kỹ thuật Nokia 8890
- Phát hành 2000
91g, 18mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
5 lines
- NO
No video recorder
-
- 830mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1900 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2000 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 100 x 44 x 18 mm, 70 cc (3.94 x 1.73 x 0.71 in) |
Khối lượng | 91 g (3.21 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
Kích thước | |
Độ phân giải | 5 lines |
| Dynamic font size Softkey |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 250 |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| Memory for 8 voice dialnumbers 50 calendar notes |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Downloadable monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
| Space for 5 received ringing tones |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 4 |
Languages | 23 |
Java | No |
| Picture messaging Predictive text input Smart Messaging Organizer Infrared transfer of names and phone numbers |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 830 mAh battery (BLB-2) |
Stand-by | 50 - 150 h |
Talk time | 2 h - 3 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Metallic |