Thông số kỹ thuật Nokia 8855

Nokia 8855

  • Phát hành 2002, Q1
    98g, 21mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2002, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 102 x 46 x 21 mm, 85 cc (4.02 x 1.81 x 0.83 in)
Khối lượng 98 g (3.46 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước
Độ phân giải 5 lines
 Bright white backlight
Dynamic font size
Softkey
Rhythmic backlight and vibra
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 250
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
 Memory for 8 voice dialnumbers
50 calendar notes
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser WAP
Clock Yes
Alarm Yes
Games 3
Java No
 Picture messaging
Predictive text input
Smart Messaging
Organizer
Infrared transfer of names and phone numbers
Analog clock
Full display Profile Logos
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BLB-3)
Stand-by 75 h – 225 h
Talk time 3h 20min - 4h 15min
Thông tin chung Màu sắc Black