Thông số kỹ thuật Nokia 8810

Nokia 8810

  • Phát hành 1998
    118g, 18mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 600mAh
    NiMH

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 1998
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107 x 46 x 18 mm, 74 cc (4.21 x 1.81 x 0.71 in)
Khối lượng 118 g (4.16 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước
Độ phân giải 5 lines
 Dynamic font size
Softkey
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 250
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser
Clock Yes
Alarm Yes
Games Yes
Languages 32 total
Java No
 Smart messaging
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable NiMH 600 mAh battery (BMP-1A)
Stand-by 36 - 133 h
Talk time 1 h 40 min - 2 h 50
Loại Lightweight, 400 mAh Li-Ion (BLH-1A)
Stand-by 15 - 60 h
Talk time 30 min-1 h
Thông tin chung Màu sắc Metallic